Lợi thế của chúng tôi
Global Logistics
Chúng tôi có thỏa thuận hợp tác hậu cần và chuyển phát nhanh trong 10 năm, vì vậy sản phẩm của chúng tôi có thể được vận chuyển đến bất kỳ nơi nào trên thế giới.
Thương hiệu mới và ban đầu
Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu số lượng lớn từ nơi xuất xứ. Nhờ mối quan hệ hợp tác, tất cả sản phẩm của chúng tôi đều là hàng chính hãng và mới 100%.
Dịch vụ 24 giờ
Chúng tôi cung cấp dịch vụ 7*24 giờ cho khách hàng. Chúng tôi sẽ có mặt bất cứ khi nào bạn cần.
Lợi thế về giá
Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giá rất ưu đãi vì chúng tôi có kho bãi và nguồn cung cấp riêng.
Thông tin công ty | |||
sales@xm-automation.com | |||
di động | +8613620394314 | ||
+8613620394314 | |||
13620394314 |
Tổng quan về sản phẩm:
quả sung TU841 3BSE020848R11 là một đáng tin cậy và mạnh mẽ module terminal unit (base/terminal) designed to provide secure electrical connections within ABB’s modular automation systems. This unit serves as a fundamental component for wiring connections between field devices and control modules, enabling stable signal transmission and ensuring efficient system operation.
Constructed with precision and engineered for durability, the TU841 is suitable for demanding industrial environments. It supports quick and easy installation on DIN rails and features a compact design that optimizes space usage in control cabinets. Its compatibility with a wide range of quả sung modules makes it an essential accessory for building versatile and maintainable automation systems.
Nhãn hiệu:
ABB is a globally trusted leader in electrical engineering and industrial automation. Known for quality, innovation, and reliable products, ABB serves diverse industries worldwide, delivering solutions that enhance operational efficiency and safety.
Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
---|---|
Mô hình | TU841 3BSE020848R11 |
Loại mô-đun | Đơn vị đầu cuối (Cơ sở/Đầu cuối) |
Kích thước | 47 x 186 x 124 mm |
Trọng lượng máy | 0.45 kg |
Kiểu kết nối | Thiết bị đầu cuối vít |
Xếp hạng điện áp | 24 VDC |
Đánh giá hiện tại | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối |
Bảo vệ lớp | IP20 |
Kiểu lắp | Có thể gắn đường ray DIN |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ° C đến + 55 ° C |
Vật chất | Nhựa có tác động cao |
Kích thước dây tối đa | 2.5 mm² |
Kiểu cuối | Khối thiết bị đầu cuối có thể tháo rời |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, RoHS |
The ABB TU841 terminal unit is engineered for use in various industrial and automation applications where stable electrical connections are critical:
Tự động trong công nghiệp: Connecting sensors, actuators, and controllers within automation systems for manufacturing and processing plants.
Tủ điều khiển: Serving as a base for wiring multiple modules to streamline electrical distribution in control panels.
Quản lý năng lượng: Facilitating connections in power monitoring and control systems to ensure operational reliability.
Tự động hóa tòa nhà: Integrating with building management systems (BMS) to connect HVAC, lighting, and security devices.
Kiểm soát quy trình: Used extensively in oil & gas, chemical, and water treatment plants for secure signal and power transmission.
Secure and Reliable Connection: Ensures stable and maintenance-free connections between field devices and control modules, reducing downtime risks.
Nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: The slim profile (47 x 186 x 124 mm) allows efficient use of space in densely populated control panels.
Xây dựng bền bỉ: Made from high-impact plastic with IP20 protection, suitable for industrial environments prone to dust and physical stress.
Cài đặt thân thiện với người dùng: Easily mounted on standard DIN rails with removable terminal blocks for quick wiring and maintenance.
Công suất hiện tại cao: Supports up to 10 A per terminal, catering to various power demands.
Nhiệt độ hoạt động rộng: Suitable for environments ranging from -20°C to +55°C, ensuring reliability across diverse conditions.
Tiêu chuẩn quốc tế: Complies with CE, UL, and RoHS, guaranteeing safety, quality, and environmental responsibility.
Mô hình | Kích thước (mm) | cân nặng (kg) | Đánh giá hiện tại | Kiểu lắp |
---|---|---|---|---|
TU838 3BSE020846R11 | 47 x 186 x 124 | 0.44 | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối | Đoạn đường ray ồn ào |
TU839 3BSE020847R11 | 47 x 186 x 124 | 0.46 | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối | Đoạn đường ray ồn ào |
TU842 3BSE020849R11 | 47 x 186 x 124 | 0.45 | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối | Đoạn đường ray ồn ào |
TU843 3BSE020850R11 | 47 x 186 x 124 | 0.47 | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối | Đoạn đường ray ồn ào |
TU844 3BSE020851R11 | 47 x 186 x 124 | 0.46 | 10 A trên mỗi thiết bị đầu cuối | Đoạn đường ray ồn ào |
Mô hình | Kiểu | Trọng lượng máy | Kích thước (mm) | Kiểu kết nối | Công suất kênh |
---|---|---|---|---|---|
TU818 | Thiết bị đầu cuối | 0.30 kg | 120 x 50 x 135 | Thiết bị đầu cuối vít | 16 kênh |
TU819 | Thiết bị đầu cuối | 0.32 kg | 120 x 50 x 135 | Thiết bị đầu cuối mùa xuân | 32 kênh |
TU830 | Thiết bị đầu cuối | 0.35 kg | 120 x 55 x 140 | Thiết bị đầu cuối vít | 32 kênh |
TU821 | Thiết bị đầu cuối | 0.28 kg | 115 x 50 x 130 | Thiết bị đầu cuối mùa xuân | 16 kênh |
TU825 | Thiết bị đầu cuối | 0.33 kg | 125 x 50 x 140 | Thiết bị đầu cuối vít | 32 kênh |
Q1: Chức năng chính của là gì? quả sung TU841 module terminal unit?
A1: It provides secure electrical connections between field devices and control modules in industrial automation systems.
Q2: Kích thước của TU841 đơn vị đầu cuối?
A2: Kích thước là 47 x 186 x 124 mm.
Q3: Bao nhiêu TU841 cân?
A3: Trọng lượng là 0.45 kg.
Q4: What type of mounting does the TU841 support?
A4: It supports DIN rail mounting for easy installation.
Q5: Dòng điện định mức tối đa cho mỗi đầu cuối là bao nhiêu?
A5: Each terminal can handle up to 10 A.
Q6: What materials are used in the construction of the TU841?
A6: It is made from high-impact plastic designed for durability.
Q7: TU841 có mức bảo vệ nào?
A7: The protection class is IP20, suitable for indoor industrial environments.
Q8: Can the TU841 be used in harsh temperature conditions?
A8: Có, sản phẩm hoạt động đáng tin cậy ở nhiệt độ từ -20°C đến +55°C.
Q9: Is the TU841 compliant with international safety standards?
A9: Yes, it meets CE, UL, and RoHS requirements.
Q10: Are the terminal blocks removable for maintenance?
A10: Yes, the terminal blocks are removable to facilitate wiring and maintenance.
Đảm bảo tính xác thực
Tất cả các thông số kỹ thuật sản phẩm đều là sản phẩm nhập khẩu chính hãng, nguyên bản. Chúng tôi có doanh số bán hàng hàng năm là 300 triệu nhân dân tệ và chúng tôi chỉ sản xuất các sản phẩm chính hãng, nguyên bản. Tất cả khách hàng hợp tác trực tiếp với chúng tôi trực tuyến đều có thể được hưởng mức chiết khấu thấp.
Kho miễn phí
Chúng tôi có đầy đủ các mẫu sản phẩm, 80% các mẫu thông thường đều có sẵn trong kho và đã thiết lập các kênh phân phối tại Châu Á, Châu Phi, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Châu Âu, giúp rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời.
Đội kỹ thuật
Giao hàng nhanh. Hàng hóa giao ngay có thể được giao ngay trong ngày và thời gian giao hàng nhanh hơn 20% so với các đối thủ cạnh tranh trung bình, với tỷ lệ chính xác về thời gian giao hàng là 99%.
Dịch vụ hậu mãi chu đáo
Đội ngũ bảo hành sau bán hàng 24 giờ, hệ thống dịch vụ quản lý chuyên nghiệp và chuẩn hóa.